🌟 불(을) 보듯 뻔하다[훤하다]

1. 의심할 것 없이 확실하다.

1. (RÕ NHƯ LÀ NHÌN LỬA) RÕ NHƯ BAN NGÀY: Chắc chắn không còn gì nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 다시 술을 마신다니 앞으로 장사는 불을 보듯 환하다.
    The business is as bright as fire that seung-gyu is drinking again.
  • Google translate 공부를 하지 않고 시험을 봤으니 불합격하는 것은 불을 보듯 뻔한 일이다.
    Having taken the test without studying, it is obvious to fail.
  • Google translate 승규는 오늘 또 지각이야?
    Seung-gyu is late again today?
    Google translate 어제 술을 마셨으니 불을 보듯 뻔하지.
    I drank yesterday, so it's as obvious as fire.

불(을) 보듯 뻔하다[훤하다]: be obvious[bright] as if seeing a fire,火を見るよりも明らか,C'est clair (éclairé) comme si l'on regardait du feu,ser tan obvio como ver el fuego,يكون الأمر واضحا مثل ما يشاهد نارا,(хадмал орч.) гал харсан шиг баттай, баттай, ноттой, тодорхой,(rõ như là nhìn lửa) rõ như ban ngày,(ป.ต.)แน่นอน[สว่าง]เหมือนมองดูไฟ ; อย่างแน่นอน, โดยไม่ต้องสงสัย,,видеть насквозь,明若观火;一目了然,

💕Start 불을보듯뻔하다훤하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)