🌟 불(을) 보듯 뻔하다[훤하다]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10)